STT | TÊN GIÁO TRÌNH | TÁC GIẢ | NXB | Năm | SL | TẦNG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo trình điện tử kỹ thuật linh kiện điện tử | Nguyễn Tấn Phước | Tổng hợp | 1999 | 1 | 5M |
2 | Căn bản mạch điện tử số & Phần cứng máy tính | Đỗ Thanh Hải | Thanh niên | 2004 | 1 | 5M |
3 | Căn bản sửa chữa VCR - Tập 2 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 1997 | 1 | 5M |
4 | Căn bản sửa chữa VCR - Tập 3 | Phạm Đình Bảo | KHKT | 1997 | 1 | 5M |
5 | Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha | Nguyễn Phùng Quang | Giáo dục | 1996 | 1 | 5M |
6 | Tivi màu | Đỗ Thanh Hải | KHKT | 1997 | 1 | 5M |
7 | Kỹ thuật điện | Đặng Văn Đào | KHKT | 2005 | 1 | 5M |
8 | Thiết kế Logic mạch số | Nguyễn Thúy Vân | KHKT | 2001 | 1 | 5M |
9 | Lý thuyết mạch - Tập 1 | Phương Xuân Nhàn | KHKT | 2005 | 10 | 5M |
10 | Hệ thống viễn thông - Tập 1 | Thái Hồng Nhị | Giáo dục | 2004 | 1 | 5M |
11 | Hệ thống viễn thông - Tập 2 | Thái Hồng Nhị | Giáo dục | 2004 | 2 | 5M |
12 | Điện công nghiệp và Điều khiển động cơ | Nguyễn Trọng Thắng | KHKT | 2013 | 3 | 5M |
13 | Cơ sở kĩ thuật điện tử số | Vũ Đức Thọ | Giáo dục | 2009 | 2 | 5M |
14 | Căn bản điện tử dành cho phần cứng máy tính | Đỗ Thanh Hải | Thống kê | 2002 | 2 | 5M |
15 | Máy và thiết bị lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2099 | 3 | 5M |
16 | Kĩ thuật điện tử | Đỗ Xuân Thụ | Giáo dục | 1999 | 2 | 5M |
17 | Kỹ thuật nhiệt | Bùi Hải - Thế Sơn | KHKT | 1998 | 2 | 5M |
18 | Giáo trình kỹ thuật điện | Nguyễn Oánh | Bộ XD | 2011 | 3 | 5M |
19 | Nguyên lý chuyển đổi Analog - Digital | Đỗ Thanh Hải | Thanh niên | 2003 | 1 | 5M |
20 | Nguyên lý thông tin di động | Trần Hồng Quân | Bưu điện | 2003 | 1 | 5M |
21 | Kĩ thuật chuyển mạch số | Nguyễn Văn Thắng | Giáo dục | 1998 | 1 | 5M |
22 | Tự động hóa hệ thống lạnh | Nguyễn Đức Lợi | Giáo dục | 2000 | 1 | 5M |
23 | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | Nguyễn Đức Sỹ | Giáo dục | 2007 | 1 | 5M |
24 | Lý thuyết mạch điện tử & Tự động thiết kế mạch bằng máy tính | Dương Tử Cường | KHKT | 2000 | 1 | 5M |
25 | Giáo trình hệ thống cung cấp điện | Trương Minh Tấn | Bộ XD | 2016 | 1 | 5M |
26 | Giáo trình kỹ thuật truyền hình | Đỗ Hoàng Tiến | Giáo dục | 2008 | 1 | 5M |
27 | Bài tập thực hành vẽ và mô phỏng số với Electronic workbench 5.12 | Phạm Quang Nguyễn Chơn Tông | Thống kê | 2002 | 1 | 5M |
28 | Thiết kế loa thùng chất lượng cao | Chí Thành | Tp.HCM | 1996 | 1 | 5M |
29 | Tự động điều khiển các quá trình công nghệ | Trần Doãn Tiến | Giáo dục | 1999 | 1 | 5M |
30 | Máy điện trong thiết bị tự động | Nguyễn Hồng Thanh | Giáo dục | 1999 | 1 | 5M |
31 | Sửa chữa máy thu hình màu | Vũ Đức Thọ | Giáo dục | 2008 | 1 | 5M |
32 | Rơle số lý thuyết và ứng dụng | Nguyễn Hồng Thái | Giáo dục | 2001 | 1 | 5M |
33 | Thiết kế bo mạch điện tử với Orcad Capture | Thuận Thành Tuấn Ngọc | Thanh niên | 2003 | 1 | 5M |
34 | Kinh nghiệm với những câu hỏi hay | Đỗ Thanh Hải | GTVT | 2007 | 1 | 5M |
35 | Trang bị điện - Điện tử máy gia công kim loại | Nguyễn Mạnh Tiến | Giáo dục | 2003 | 1 | 5M |
36 | Điện kỹ thuật - Tập 1 | Nguyễn Viết Hải | LĐ - XH | 2004 | 2 | 5M |
37 | Điện kỹ thuật - Tập 2 | Nguyễn Viết Hải | LĐ - XH | 2004 | 2 | 5M |
38 | Vỉ tv màu Trung Quốc - Tập 1 | Phạm Đình Bảo | Tổng hợp | 2004 | 2 | 5M |
39 | Mạch điện tử - Tập 1 | Nguyễn Tấn Phước | Trẻ | 2005 | 2 | 5M |
40 | Giáo trình điện tử kỹ thuật mạch điện tử - Tập 2 | Nguyễn Tấn Phước | Tp.HCM | 2000 | 3 | 5M |
41 | Kỹ thuật điện - Tập 1 | Trần Toàn Thắng | LĐ - XH | 2000 | 1 | 5M |
42 | Kỹ thuật điều khiển - Tập 2 | Lê Hải Sâm | LĐ - XH | 2000 | 1 | 5M |
43 | Thiết bị điện | Nguyễn Đức Hiến | LĐ - XH | 2000 | 1 | 5M |
44 | Thiết kế mạng điện bằng "CAD" - Tập 2 | Nguyễn Đức Hiếu | LĐ - XH | 2000 | 1 | 5M |
45 | Tuyển tập sơ đồ Monitor - Tập 1 | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2005 | 2 | 5M |
46 | Tuyển tập sơ đồ Monitor - Tập 2 | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2005 | 2 | 5M |
47 | Tuyển tập sơ đồ Monitor - Tập 3 | Phạm Đình Bảo | Thống kê | 2005 | 2 | 5M |
48 | Từ điển Điện - Điện tử Anh - Việt | Nguyễn Xuân Khai | Thống kê | 1999 | 1 | 5M |
49 | Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt | Nhiều tác giả | KHKT | 2002 | 1 | 5M |
50 | Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt | Nhiều tác giả | KHKT | 2000 | 1 | 5M |
Đang xem 1 đến 50 trong tổng số 191 mục